Chinese to Italian
热水器 🇨🇳 | 🇮🇱 דוד מים | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇯🇵 給湯器 | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
热水器怎么调热水 🇨🇳 | 🇻🇳 Cách điều chỉnh nước nóng trong lò sưởi nước | ⏯ |
智能热水器 🇨🇳 | ug ئەقلىي ئىقتىدارلىق سۇ ئىسسىتقۇچ | ⏯ |
节能热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Energy-saving water heater | ⏯ |
太阳能热水器 🇨🇳 | 🇯🇵 太陽温水器 | ⏯ |
怎么开热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 How to turn on the water heater | ⏯ |
有空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning, water heater | ⏯ |
1506的房间热水器不热,没有热水 🇨🇳 | 🇻🇳 1506 phòng nước nóng không phải là nóng, không có nước nóng | ⏯ |
304的热水器坏了 🇨🇳 | 🇻🇳 Máy nước nóng 304 bị hỏng | ⏯ |
科技节能热水器 🇨🇳 | 🇯🇵 科学技術省エネ給湯器 | ⏯ |
热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水器热水闹不出来,弄不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The water heater hot water doesnt come out, it cant get out | ⏯ |
有电梯,空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 There are elevators, air conditioners, water heaters | ⏯ |
热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
散热器 🇨🇳 | 🇬🇧 Radiator | ⏯ |
电热器 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric heater | ⏯ |
水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water | ⏯ |