你这儿有没有泡面呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ món mì bong bóng ở đây | ⏯ |
你们那里还有拉面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you have ramen | ⏯ |
市里面有没有呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì trong thành phố không | ⏯ |
这里有没有面呢面食 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any pasta here | ⏯ |
你们那边有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bất cứ điều gì về phía bạn | ⏯ |
你们那儿有没有304的不锈钢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have 304 stainless steel | ⏯ |
你们这有没有面吃 🇨🇳 | 🇮🇹 Hai qualche noodles da mangiare qui | ⏯ |
没有,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 No, what about you | ⏯ |
这儿有没有方便面 🇨🇳 | 🇻🇳 Có món mì ăn liền nào ở đây không | ⏯ |
我们这儿没有你有吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿No te tenemos aquí | ⏯ |
你们这儿有没有香水 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có nước hoa nào không | ⏯ |
你们这儿有没有快递 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมีจัดส่งทางที่นี่หรือไม่ | ⏯ |
你们这儿有没有菜单 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có một menu ở đây | ⏯ |
你们那边有没有鸡 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có gà ở đằng kia không | ⏯ |
穿白色衬衣衣,你们那儿有没有 🇨🇳 | 🇹🇭 ในเสื้อสีขาวคุณมีอะไร | ⏯ |
你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 | ⏯ |
这儿有酸菜面吗 🇨🇳 | 🇭🇰 呢度有痠菜面呀 | ⏯ |
没有呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không | ⏯ |
没有呢 🇨🇳 | 🇵🇹 Não eu não | ⏯ |